Chế định pháp luật về quyền tự do thỏa thuận hợp đồng bảo hiểm trong hoạt động kinh doanh thương mại

Nguyễn Thị Xuân Quỳnh

        Trong môi trường kinh doanh hiện đại gắn với đa dạng các hình thức rủi ro dẫn đến các doanh nghiệp ngày càng tích cực tham gia các loại Hợp đồng bảo hiểm. Các doanh nghiệp là những chủ thể có chuyên môn kinh doanh, năng lực tài chính và khả năng thương lượng đồng đều. Mặc dù pháp luật dân sự và Luật kinh doanh bảo hiểm thừa nhận quyền tự do hợp đồng như một nguyên tắc cơ bản, tuy nhiên trong thực tiễn áp dụng đối với Hợp đồng bảo hiểm vẫn tồn tại những hạn chế nhất định. Bài viết này tập trung phân tích các quy định pháp luật về Quyền tự do thỏa thuận Hợp đồng bảo hiểm giữa các doanh nghiệp trong hoạt động kinh doanh thương mại, từ đó đề xuất một số hướng hoàn thiện pháp luật nhằm đảm bảo Quyền tự do thỏa thuận Hợp đồng bảo hiểm cho các Doanh nghiệp khi tham gia quan hệ bảo hiểm.

        1. Pháp luật về Quyền tự do thỏa thuận Hợp đồng bảo hiểm

        1.1.  Các quy định pháp luật đảm bảo Quyền tự do thỏa thuận Hợp đồng bảo hiểm

        Nguyên tắc tự do thỏa thuận hợp đồng là một trong những nguyên tắc cơ bản và cốt lõi trong pháp luật dân sự Việt Nam, phản ánh tinh thần tôn trọng ý chí, quyền tự định đoạt và tự chịu trách nhiệm của các bên trong quan hệ dân sự – thương mại. Nguyên tắc này được ghi nhận tại khoản 2 Điều 3 Bộ luật Dân sự 2015 (BLDS 2015), theo đó: "Cá nhân, pháp nhân bình đẳng, tự do thỏa thuận trong việc xác lập, thực hiện, chấm dứt quyền, nghĩa vụ dân sự, nếu không vi phạm điều cấm của luật, không trái đạo đức xã hội." Đồng thời, Điều 385 BLDS 2015 cũng định nghĩa hợp đồng là sự thỏa thuận giữa các bên nhằm xác lập, thay đổi hoặc chấm dứt quyền, nghĩa vụ dân sự, cho thấy sự thỏa thuận đóng vai trò trung tâm trong quan hệ hợp đồng.

        Trong lĩnh vực bảo hiểm – một loại quan hệ pháp luật đặc thù chịu sự điều chỉnh của pháp luật dân sự và luật chuyên ngành – nguyên tắc tự do hợp đồng vẫn được bảo đảm, nhưng có giới hạn nhất định. Cụ thể, Điều 16 Luật Kinh doanh bảo hiểm 2022 quy định: “Tự do thỏa thuận giao kết hợp đồng bảo hiểm phù hợp với quy định của pháp luật... Quy định này một lần nữa khẳng định quyền tự do thỏa thuận trong hợp đồng bảo hiểm vẫn phải theo quy định pháp luật.

        Nguyên tắc tự do hợp đồng thể hiện cụ thể qua các quy định pháp luật ở một số khía cạnh cụ thể như:

        - Tự do xác lập và lựa chọn loại hợp đồng: Các bên có quyền lựa chọn loại hình bảo hiểm phù hợp với nhu cầu quản trị rủi ro, như bảo hiểm tài sản, bảo hiểm trách nhiệm dân sự, bảo hiểm hàng hóa vận chuyển... theo quy định tại khoản 1 Điều 15 Luật Kinh doanh bảo hiểm 2022.

        - Tự do đàm phán các nội dung trong hợp đồng: Doanh nghiệp bảo hiểm và Bên mua bảo hiểm được quyền thỏa thuận về nội dung của Hợp đồng bảo hiểm gồm số tiền bảo hiểm, phạm vi bảo hiểm, loại trừ bảo hiểm, phí bảo hiểm, mức khấu trừ và các điều kiện bồi thường,... Tuy nhiên, một số nội dung các bên chỉ được tự do thỏa thuận trong phạm vi pháp luật quy định.

        Như vậy, Quyền tự do thỏa thuận Hợp đồng bảo hiểm cũng phần nào được công nhận và bảo đảm trong cả Bộ luật Dân sự và Luật Kinh doanh bảo hiểm 2022, cho phép các chủ thể tham gia Hợp đồng tương đối linh hoạt trong việc xác lập và điều chỉnh nội dung hợp đồng phù hợp với nhu cầu và thực tiễn thương mại.

        1.2.  Các quy định pháp luật giới hạn Quyền tự do thỏa thuận Hợp đồng bảo hiểm

        Quyền tự do thỏa thuận Hợp đồng bảo hiểm không phải là tuyệt đối mà việc thỏa thuận của các bên phải đảm bảo không vi phạm điều cấm của luật và đạo đức xã hội theo quy định tại khoản 2 Điều 3 Bộ luật Dân sự 2015. Ngoài ra, Quyền tự do thỏa thuận Hợp đồng bảo hiểm còn bị pháp luật hạn chế bằng một số quy định do tính đặc thù của loại Hợp đồng này. Trên thị trường hiện nay, Hợp đồng bảo hiểm đa số là hợp đồng theo mẫu, Bên mua bảo hiểm thường tin tưởng Bên bán bảo hiểm hoặc không hiểu rõ các điều khoản trong Hợp đồng nhưng vẫn chấp nhận toàn bộ nội dung do Doanh nghiệp kinh doanh bảo hiểm soạn thảo. Điều này dẫn đến Bên mua bảo hiểm không nắm rõ hoặc nắm không chính xác thông tin trong quan hệ bảo hiểm: doanh nghiệp bảo hiểm thường là bên nắm giữ lợi thế về kỹ thuật, nghiệp vụ, dữ liệu thống kê và khả năng tính toán rủi ro, trong khi bên mua bảo hiểm dù là cá nhân hay Doanh nghiệp đều không có điều kiện tiếp cận không hiểu sâu và cũng không có điều kiện để kiểm chứng toàn diện các nội dung đó.

        Hợp đồng bảo hiểm hiện nay được điều chỉnh song song bởi Bộ luật Dân sự 2015; Luật Kinh doanh bảo hiểm 2022 và các văn bản hướng dẫn thi hành như: Nghị định 46/2023/NĐ-CP quy định chi tiết thi hành một số điều của Luật kinh doanh bảo hiểm; Thông tư 67/2023/TT-BTC;…, Quyền tự do thỏa thuận Hợp đồng bảo hiểm bị giới hạn bởi nhiều quy định mang tính bắt buộc. Cụ thể như sau:

        Theo Điều 20 Luật Kinh doanh bảo hiểm 2022, Bên mua bảo hiểm có nghĩa vụ cung cấp đầy đủ và trung thực các thông tin liên quan đến đối tượng bảo hiểm, trong khi doanh nghiệp bảo hiểm phải giải thích rõ quyền, nghĩa vụ, phạm vi và loại trừ bảo hiểm. Có thể thấy, sự bất cân xứng thông tin giữa các bên khiến pháp luật buộc phải ấn định quyền và nghĩa vụ của các bên trong Hợp đồng để cân bằng quyền lợi.

        Pháp luật chuyên ngành còn đặt ra những giới hạn nhất định đối với nội dung hợp đồng bảo hiểm, qua đó làm suy giảm thêm mức độ tự do thỏa thuận của các bên. Cụ thể, theo Điều 32 Nghị định 46/2023/NĐ-CP, các doanh nghiệp bảo hiểm chỉ đảm bảo điều kiện kinh doanh sau khi đăng ký phương pháp, cơ sở tính phí bảo hiểm với Bộ Tài chính và được chấp thuận. Trường hợp thay đổi phương pháp, cơ sở tính phí bảo hiểm của sản phẩm bảo hiểm hoặc thay đổi quy tắc, điều kiện, điều khoản của sản phẩm bảo hiểm làm ảnh hưởng tới phương pháp, cơ sở tính phí bảo hiểm thì doanh nghiệp bảo hiểm phải đăng ký sửa đổi, bổ sung. Điều này có nghĩa là các hợp đồng mẫu của Doanh nghiệp bảo hiểm phải được xây dựng với các điều khoản cứng ngay từ đầu và không thể tùy tiện thay đổi trong từng trường hợp cụ thể. Các điều khoản đó là ý chí đơn phương của Doanh nghiệp bảo hiểm và được xét duyệt bởi Bộ tài chính mà không phải là Bên mua bảo hiểm. Như vậy, mặc dù bên mua bảo hiểm có thể là Doanh nghiệp, nghĩa là có năng lực pháp lý tương đương và có quyền tự do thỏa thuận theo nguyên tắc bình đẳng, nhưng Doanh nghiệp bảo hiểm vẫn nắm giữ vị thế "mạnh" hơn trong quan hệ hợp đồng – thể hiện qua quyền soạn thảo điều khoản, áp dụng mẫu hợp đồng chuẩn và kiểm soát phạm vi bảo hiểm.

        Ngoài ra, Luật Kinh doanh bảo hiểm cũng quy định một số cơ chế giới hạn quyền tự do thỏa thuận nhằm đảm bảo tính minh bạch, công bằng và hiệu quả của việc giao kết Hợp đồng bảo hiểm giữa các Bên như: Điều 18 ấn định Hợp đồng bảo hiểm phải được lập thành văn bản; Điều 19 quy định về điều khoản loại trừ trách nhiệm bảo hiểm, Doanh nghiệp bảo hiểm không được áp dụng điều khoản loại trừ trách nhiệm bảo hiểm trong trường hợp bên mua bảo hiểm chậm thông báo sự kiện bảo hiểm do có trở ngại khách quan và sự kiện bất khả kháng; Điều 26, Điều 27 quy định rõ các trường hợp đơn phương chấm dứt Hợp đồng bảo hiểm và hậu quả pháp lý; … Những giới hạn này có thể cần thiết trong hợp đồng với cá nhân, nhưng khi áp dụng cứng nhắc vào hợp đồng giữa các Doanh nghiệp – là các chủ thể có khả năng tự bảo vệ quyền lợi của mình – sẽ làm giảm đi tính năng động, sáng tạo và thích ứng của hợp đồng bảo hiểm thương mại trong thực tiễn kinh doanh.

        2. Thực tiễn áp dụng Quyền tự do Hợp đồng của các Doanh nghiệp khi tham gia vào quan hệ bảo hiểm.

        Thực tiễn cho thấy, trong các loại hình bảo hiểm phổ biến như bảo hiểm cháy nổ bắt buộc, bảo hiểm tài sản, bảo hiểm trách nhiệm dân sự hoặc bảo hiểm tín dụng, các doanh nghiệp mua bảo hiểm thường chỉ được cung cấp một bộ quy tắc bảo hiểm và hợp đồng định sẵn. Trong khi đó, yêu cầu từ đối tác, tổ chức tín dụng hoặc pháp luật chuyên ngành (như Nghị định 97/2021/NĐ-CP về bảo hiểm cháy nổ bắt buộc) khiến doanh nghiệp buộc phải ký kết nhanh để đáp ứng điều kiện vận hành, nên không có nhiều thời gian hoặc năng lực để rà soát và đàm phán lại các điều khoản. Ngoài ra, quy trình phê duyệt sản phẩm bảo hiểm tại Bộ Tài chính hiện vẫn nghiêng về kiểm soát rủi ro hơn là thúc đẩy linh hoạt trong đàm phán hợp đồng, khiến doanh nghiệp bảo hiểm cũng khó triển khai các sản phẩm “thiết kế riêng” cho từng khách hàng Doanh nghiệp.

        Các tranh chấp phổ biến phát sinh giữa các Doanh nghiệp tham gia Hợp đồng bảo hiểm đều xuất phát từ sự bất cân xứng thông tin giữa Doanh nghiệp mua bảo hiểm với Doanh nghiệp bán bảo hiểm về đối tượng của Hợp đồng bảo hiểm và thiếu cơ chế linh hoạt để thương lượng hoặc tùy chỉnh điều khoản.  Một số ví dụ cụ thể:

        (1) Tranh chấp về điều khoản loại trừ trách nhiệm không rõ ràng – Vụ án Công ty A kiện Công ty bảo hiểm B.

        Công ty A mua bảo hiểm tài sản cho kho hàng. Khi xảy ra cháy lớn do chập điện, công ty bảo hiểm B từ chối bồi thường với lý do "rủi ro do hệ thống điện không đạt chuẩn kỹ thuật – thuộc điều khoản loại trừ". Tuy nhiên, Công ty A cho rằng họ không được tư vấn hoặc có cơ hội đàm phán rõ ràng về điều khoản này vì hợp đồng theo mẫu.

        (2) Tranh chấp về thời hạn thông báo sự kiện bảo hiểm – Vụ Công ty X kiện Công ty bảo hiểm Y.

        Công ty X tham gia bảo hiểm hàng hóa xuất nhập khẩu. Khi xảy ra tổn thất hàng hóa trên đường vận chuyển, doanh nghiệp báo tổn thất sau 6 ngày, nhưng công ty bảo hiểm từ chối bồi thường vì hợp đồng mẫu quy định "phải thông báo trong vòng 48 giờ". Công ty X cho rằng mặc dù đã nắm được điều khoản thời hạn thông báo sự kiện bảo hiểm là không thực tế và bất lợi khi giao kết Hợp đồng, tuy nhiên, bên mua không thể đàm phán do Doanh nghiệp bảo hiểm áp đặt Hợp đồng là mẫu, bên mua chỉ có lựa chọn giao kết hoặc không giao kết. Do vậy, mặc dù, có sự kiện bảo hiểm và có tổn thất thực tế, tuy nhiên quyền lợi bảo hiểm bị từ chối do điều kiện Hợp đồng khắt khe và không thể thỏa thuận điều chỉnh, dẫn đến thiệt hại cho Công ty X.

        (3) Tranh chấp về nghĩa vụ cung cấp thông tin – Vụ Công ty bảo hiểm Z khởi kiện hủy hợp đồng.

        Công ty bảo hiểm Z khởi kiện yêu cầu tuyên bố hợp đồng vô hiệu vì bên mua (Công ty khách hàng) “không cung cấp đầy đủ thông tin về giá trị máy móc khi tham gia bảo hiểm”. Tuy nhiên, Bên mua bảo hiểm phản bác rằng họ không được hướng dẫn rõ ràng và mẫu đơn yêu cầu cung cấp thông tin của Doanh nghiệp bảo hiểm có nội dung chung chung, không cụ thể. Lúc này, trách nhiệm cung cấp thông tin bị đẩy cho bên mua, trong khi Doanh nghiệp bảo hiểm không minh bạch về mức độ chi tiết của thông tin cần thiết.

        3. Một số kiến nghị, đề xuất hoàn thiện pháp luật đảm bảo Quyền tự do thỏa thuận Hợp đồng bảo hiểm

        Thứ nhất, Luật Kinh doanh bảo hiểm và các văn bản hướng dẫn thi hành cần có sự điều chỉnh và phân biệt rõ ràng giữa hợp đồng bảo hiểm với người tiêu dùng và hợp đồng bảo hiểm giữa các Doanh nghiệp. Việc áp dụng cơ chế quản lý Hợp đồng bảo hiểm cho cả hai nhóm đối tượng là không hợp lý. Với các hợp đồng bảo hiểm giữa các doanh nghiệp – những chủ thể có năng lực pháp lý, trình độ chuyên môn và khả năng thương lượng tương đương – cần được trao quyền chủ động hơn trong việc thỏa thuận nội dung hợp đồng mà không bị ràng buộc bởi các quy định mang tính bảo vệ yếu thế như đối với người tiêu dùng.

        Thứ hai, cần bổ sung nguyên tắc “cân bằng quyền lợi” vào Luật Kinh doanh bảo hiểm hoặc các văn bản hướng dẫn thi hành nhằm bảo đảm tính công bằng thực chất trong quan hệ hợp đồng bảo hiểm giữa các doanh nghiệp. Nguyên tắc này sẽ giới hạn việc Doanh nghiệp bảo hiểm đơn phương áp đặt các điều khoản bất lợi cho bên mua bảo hiểm, đồng thời định hướng cơ quan quản lý trong việc kiểm soát nội dung hợp đồng theo hướng bảo đảm sự bình đẳng về quyền và nghĩa vụ.

        Thứ ba, cần tăng cường cơ chế minh bạch và kiểm soát thông tin nhằm hạn chế tình trạng bất đối xứng thông tin giữa các bên tham gia Hợp đồng bảo hiểm. Cụ thể, Bộ Tài chính cần ban hành hướng dẫn kỹ thuật chi tiết về việc công bố thông tin sản phẩm, phương pháp tính phí, phạm vi bảo hiểm, loại trừ trách nhiệm, nhằm giúp bên mua bảo hiểm – dù là Doanh nghiệp – có cơ sở đầy đủ để đánh giá, so sánh và thương lượng hợp đồng một cách thực chất.

        Thứ tư, cần chọn lọc tiếp thu kinh nghiệm của pháp luật nước ngoài để sửa đổi và hoàn thiện chế định pháp luật Việt Nam về Quyền tự do Hợp đồng nói chung và Quyền tự do thỏa thuận Hợp đồng bảo hiểm nói riêng. Việc tiếp nhận pháp luật nước ngoài trong quá trình chuyển đổi, hội nhập hiện nay của Việt Nam là cần thiết, nó giúp các Doanh nghiệp Việt Nam có hành lang pháp lý hiện đại, an toàn, bình đẳng khi giao kết, thực hiện Hợp đồng bảo hiểm với các Doanh nghiệp bảo hiểm nước ngoài.

        Tóm lại, mặc dù pháp luật Việt Nam đã công nhận quyền tự do thỏa thuận tự do Hợp đồng nói chung và Hợp đồng bảo hiểm nói riêng là nguyên tắc cơ bản trong pháp luật dân sự và thương mại, nhưng trong lĩnh vực kinh doanh bảo hiểm, việc thực hiện quyền này vẫn còn mang tính hình thức. Các quy định áp đặt các điều khoản trong Hợp đồng bảo hiểm, sự bất cân xứng về thông tin giữa các chủ thể tham gia Hợp đồng bảo hiểm là những yếu tố cản trở sự phát triển của nguyên tắc tự do hợp đồng một cách đầy đủ và bình đẳng. Từ thực tiễn này cho thấy việc sửa đổi chính sách pháp luật để tạo điều kiện cho các doanh nghiệp được tự do thỏa thuận và thực hiện hợp đồng bảo hiểm một cách linh hoạt là cần thiết để đáp ứng nhu cầu của các Doanh nghiệp trong nền kinh tế thị trường hiện nay.

Vũ Thị Minh Huyền – Phòng 10 Viện KSND TP Hà Nội;

Lê Thị Kiều Thu – Viện KSND huyện Gia Lâm, TP Hà Nội.

Bài viết trước Viện KSND huyện Đông Anh ban hành kiến nghị phòng ngừa về hành vi Trộm cắp tài sản tại Trường học
Bài viết tiếp theo Kỹ năng của kiểm sát viên khi kiểm sát việc giải quyết tranh chấp sở hữu trí tuệ theo thủ tục tố tụng dân sự sơ thẩm
In
136 Đánh giá bài viết này:
Không có đánh giá
Vui lòng đăng nhập hoặc đăng ký để đăng bình luận.
Tin mới nhất
Tin đọc nhiều